1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
509.900
|
307.936
|
327.449
|
169.388
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.365
|
10.465
|
5.176
|
2.137
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
507.535
|
297.472
|
322.273
|
167.251
|
4. Giá vốn hàng bán
|
477.750
|
280.977
|
310.577
|
161.400
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.786
|
16.494
|
11.697
|
5.850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
328
|
163
|
1.025
|
857
|
7. Chi phí tài chính
|
7.504
|
5.187
|
5.931
|
6.254
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.504
|
5.187
|
5.931
|
6.254
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.453
|
14.224
|
12.344
|
5.545
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.156
|
-2.753
|
-5.554
|
-5.092
|
12. Thu nhập khác
|
664
|
6.948
|
13.018
|
6.977
|
13. Chi phí khác
|
213
|
2.490
|
4.105
|
621
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
451
|
4.458
|
8.913
|
6.356
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.607
|
1.705
|
3.359
|
1.264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
564
|
375
|
767
|
221
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
564
|
375
|
767
|
221
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.043
|
1.329
|
2.592
|
1.044
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.043
|
1.329
|
2.592
|
1.044
|