Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 509.900 307.936 327.449 169.388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.365 10.465 5.176 2.137
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 507.535 297.472 322.273 167.251
4. Giá vốn hàng bán 477.750 280.977 310.577 161.400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.786 16.494 11.697 5.850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 328 163 1.025 857
7. Chi phí tài chính 7.504 5.187 5.931 6.254
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.504 5.187 5.931 6.254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.453 14.224 12.344 5.545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.156 -2.753 -5.554 -5.092
12. Thu nhập khác 664 6.948 13.018 6.977
13. Chi phí khác 213 2.490 4.105 621
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 451 4.458 8.913 6.356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.607 1.705 3.359 1.264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 564 375 767 221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 564 375 767 221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.043 1.329 2.592 1.044
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.043 1.329 2.592 1.044