TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97.036
|
113.156
|
71.897
|
60.736
|
163.621
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.569
|
37.127
|
13.124
|
14.708
|
47.932
|
1. Tiền
|
13.569
|
37.127
|
13.124
|
14.708
|
47.932
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.000
|
26.000
|
1.406
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.000
|
26.000
|
1.406
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.409
|
18.966
|
29.557
|
16.841
|
95.056
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.943
|
17.369
|
25.167
|
10.839
|
70.485
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.555
|
7.552
|
5.419
|
7.045
|
8.589
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.458
|
1.866
|
7.702
|
7.478
|
23.725
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.546
|
-7.821
|
-8.731
|
-8.521
|
-7.744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.490
|
27.028
|
27.621
|
28.205
|
20.524
|
1. Hàng tồn kho
|
25.490
|
29.113
|
29.706
|
30.434
|
22.754
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2.085
|
-2.085
|
-2.230
|
-2.230
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.567
|
4.034
|
189
|
982
|
109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
0
|
189
|
90
|
67
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.566
|
0
|
0
|
892
|
42
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4.034
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.826
|
15.404
|
74.078
|
102.142
|
80.103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.755
|
2.417
|
2.123
|
38.348
|
1.981
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.981
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.755
|
2.417
|
2.123
|
38.348
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.753
|
7.546
|
6.928
|
9.024
|
6.858
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.753
|
7.546
|
6.928
|
9.024
|
6.858
|
- Nguyên giá
|
27.678
|
26.667
|
27.292
|
31.376
|
30.110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.925
|
-19.121
|
-20.365
|
-22.353
|
-23.252
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.072
|
4.565
|
4.058
|
3.550
|
3.043
|
- Nguyên giá
|
12.680
|
12.680
|
12.680
|
12.680
|
12.680
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.608
|
-8.115
|
-8.622
|
-9.130
|
-9.637
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
480
|
480
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
480
|
480
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
160
|
160
|
60.386
|
51.124
|
68.124
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
51.000
|
68.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-36
|
-36
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
60.226
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.086
|
236
|
103
|
97
|
97
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
989
|
140
|
7
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
113.862
|
128.560
|
145.975
|
162.878
|
243.724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.468
|
56.677
|
70.499
|
86.696
|
163.132
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.321
|
50.529
|
49.351
|
74.086
|
140.747
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.812
|
21.700
|
18.951
|
20.225
|
39.514
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.824
|
11.766
|
12.950
|
19.260
|
31.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.205
|
9.427
|
6.295
|
15.027
|
58.343
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
366
|
859
|
3.964
|
10.979
|
4.648
|
6. Phải trả người lao động
|
472
|
634
|
175
|
47
|
191
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.520
|
3.563
|
5.367
|
3.639
|
3.654
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.288
|
1.754
|
1.270
|
4.107
|
1.838
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
834
|
827
|
380
|
802
|
956
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.148
|
6.148
|
21.148
|
12.610
|
22.385
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.148
|
6.148
|
21.148
|
11.148
|
21.148
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.463
|
1.238
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.393
|
71.883
|
75.476
|
76.182
|
80.592
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.393
|
71.883
|
75.476
|
76.182
|
80.592
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
37.803
|
37.803
|
37.803
|
37.803
|
37.803
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.387
|
1.387
|
1.387
|
1.387
|
1.387
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.997
|
5.997
|
5.997
|
5.997
|
11.450
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.207
|
26.696
|
30.289
|
30.996
|
29.952
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.826
|
21.069
|
24.243
|
27.038
|
25.147
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.381
|
5.627
|
6.046
|
3.958
|
4.805
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
113.862
|
128.560
|
145.975
|
162.878
|
243.724
|