DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,83 | 8,01 | 5,19 | 5,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,81 | 6,29 | 6,53 | 5,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,66 | 0,37 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,93 | 2,14 | 3,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,05 | 96,13 | 60,59 | 94,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,42 | 33,42 | -36,97 | 56,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,37 | 17,88 | 18,47 | 12,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,83 | 9,53 | 11,82 | 8,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,58 | 83,22 | 71,06 | 68,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 79,30 | 77,75 | 85,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,07 | 112,22 | 101,45 | 366,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 225,71 | 141,62 | 236,83 | 103,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,22 | 61,74 | 149,87 | 143,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 573,20 | 272,98 | 365,86 | 631,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,63 | 22,55 | -13,35 | 22,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 1,46 | 0,82 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 0,89 | 0,43 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,51 | 0,63 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,93 | 1,14 | 2,02 |