I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
4.056
|
9.057
|
3.660
|
2.507
|
1.705
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
315
|
136
|
75
|
0
|
19
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
3.510
|
8.790
|
2.215
|
2.152
|
1.614
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
231
|
131
|
1.370
|
355
|
72
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.634
|
325
|
435
|
1.974
|
2.740
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
3.271
|
7.727
|
13.765
|
14.876
|
30.238
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
189
|
0
|
0
|
0
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
3.015
|
6.124
|
8.788
|
8.370
|
13.460
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
33
|
0
|
67
|
0
|
3
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
0
|
39
|
50
|
0
|
30
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
251
|
310
|
258
|
437
|
581
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
12.259
|
23.770
|
27.024
|
28.164
|
48.756
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
6.112
|
6.695
|
3.205
|
2.230
|
1.887
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
1.023
|
5.348
|
644
|
1.951
|
1.278
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
5.089
|
1.346
|
2.562
|
279
|
609
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
1.713
|
0
|
0
|
3.834
|
-1.487
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
5
|
1
|
5
|
6
|
10
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
7.259
|
10.918
|
17.583
|
16.657
|
21.879
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
0
|
121
|
323
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
404
|
383
|
468
|
643
|
965
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng chi phí hoạt động
|
15.492
|
17.997
|
21.262
|
23.490
|
23.577
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
21
|
533
|
54
|
123
|
107
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
533
|
56
|
123
|
107
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
9.540
|
8.757
|
9.457
|
8.885
|
11.770
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-12.752
|
-2.450
|
-3.639
|
-4.088
|
13.516
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
637
|
-637
|
18
|
83
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
697
|
-688
|
0
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
-59
|
51
|
18
|
83
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-12.752
|
-2.510
|
-3.647
|
-4.070
|
13.600
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-11.173
|
-9.954
|
-3.300
|
-5.943
|
12.595
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1.579
|
7.444
|
-347
|
1.873
|
1.005
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-1.481
|
0
|
224
|
0
|
817
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1.838
|
0
|
0
|
0
|
241
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
357
|
0
|
224
|
0
|
576
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-11.272
|
-2.510
|
-3.870
|
-4.070
|
12.783
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-11.272
|
-2.510
|
-3.870
|
-4.070
|
12.783
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
-2.510
|
-3.870
|
-4.070
|
12.783
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
-2.510
|
-3.870
|
-4.070
|
12.783
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|