Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 4.056 9.057 3.660 2.507 1.705
a. Lãi bán các tài sản tài chính 315 136 75 0 19
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 3.510 8.790 2.215 2.152 1.614
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 231 131 1.370 355 72
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.634 325 435 1.974 2.740
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 3.271 7.727 13.765 14.876 30.238
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 189 0 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0 0 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 3.015 6.124 8.788 8.370 13.460
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 33 0 67 0 3
1.8. Doanh thu tư vấn 0 39 50 0 30
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0 0 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 251 310 258 437 581
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0 0 0 0 0
Cộng doanh thu hoạt động 12.259 23.770 27.024 28.164 48.756
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 6.112 6.695 3.205 2.230 1.887
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1.023 5.348 644 1.951 1.278
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 5.089 1.346 2.562 279 609
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 0 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1.713 0 0 3.834 -1.487
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0 0 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 5 1 5 6 10
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 7.259 10.918 17.583 16.657 21.879
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 0 0 0 121 323
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0 0 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 404 383 468 643 965
2.12. Chi phí khác 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0 0 0 0
Cộng chi phí hoạt động 15.492 17.997 21.262 23.490 23.577
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 2 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 21 533 54 123 107
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 0 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 21 533 56 123 107
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 0 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 0 0 0 0
V. CHI BÁN HÀNG 0 0 0 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 9.540 8.757 9.457 8.885 11.770
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -12.752 -2.450 -3.639 -4.088 13.516
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 637 -637 18 83
8.2. Chi phí khác 0 697 -688 0 0
Cộng kết quả hoạt động khác 0 -59 51 18 83
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -12.752 -2.510 -3.647 -4.070 13.600
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -11.173 -9.954 -3.300 -5.943 12.595
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1.579 7.444 -347 1.873 1.005
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -1.481 0 224 0 817
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.838 0 0 0 241
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 357 0 224 0 576
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -11.272 -2.510 -3.870 -4.070 12.783
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -11.272 -2.510 -3.870 -4.070 12.783
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0 0 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0 0 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0 0 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0 0 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0 0 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0 0 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 -2.510 -3.870 -4.070 12.783
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 -2.510 -3.870 -4.070 12.783
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)