Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.196.006 26.389.807 25.372.516 22.109.516 26.279.406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.911 39.399 57.317 29.627 25.073
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.171.095 26.350.407 25.315.199 22.079.890 26.254.333
4. Giá vốn hàng bán 16.364.726 18.653.239 19.105.660 17.330.527 19.346.189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.806.369 7.697.168 6.209.539 4.749.362 6.908.144
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.006.782 812.414 916.277 1.186.136 1.065.396
7. Chi phí tài chính 1.170.122 699.910 698.872 530.446 439.464
-Trong đó: Chi phí lãi vay 751.300 582.154 501.299 442.654 359.614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 321.317 281.831 298.679 -201.456 161.409
9. Chi phí bán hàng 441.822 510.166 592.673 590.377 550.824
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.583.265 1.766.107 1.746.731 1.869.303 2.143.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.939.259 5.815.229 4.386.219 2.743.915 5.001.209
12. Thu nhập khác 1.495.984 1.153.291 1.779.017 1.661.372 1.362.555
13. Chi phí khác 349.421 632.004 428.033 281.479 447.872
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.146.563 521.288 1.350.984 1.379.893 914.683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.085.822 6.336.517 5.737.203 4.123.808 5.915.892
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.111.593 867.738 955.123 700.538 971.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -255.987 -133.586 -15.809 53.322 -158.627
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 855.607 734.152 939.314 753.860 812.420
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.230.215 5.602.365 4.797.889 3.369.948 5.103.472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 951.386 1.346.515 978.954 784.719 890.152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.278.829 4.255.850 3.818.935 2.585.229 4.213.320