1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.104.908
|
2.129.936
|
5.087.449
|
6.942.570
|
5.804.972
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.050
|
21.939
|
6.161
|
10.422
|
111.402
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.084.858
|
2.107.997
|
5.081.287
|
6.932.148
|
5.693.569
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.893.558
|
1.590.908
|
3.916.265
|
5.567.673
|
3.516.786
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
191.299
|
517.089
|
1.165.022
|
1.364.475
|
2.176.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.273.042
|
735.636
|
486.901
|
586.096
|
280.858
|
7. Chi phí tài chính
|
1.213.753
|
823.052
|
1.634.620
|
-209.895
|
700.372
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.200.096
|
698.668
|
778.649
|
1.629.842
|
731.187
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.767
|
-5.820
|
0
|
-11.069
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
354.584
|
129.287
|
251.538
|
256.658
|
396.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.242.446
|
90.106
|
-1.402.221
|
199.086
|
160.795
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.337.674
|
204.459
|
1.167.987
|
1.693.652
|
1.199.987
|
12. Thu nhập khác
|
76.941
|
81.721
|
38.658
|
440.346
|
52.840
|
13. Chi phí khác
|
961.653
|
412.667
|
114.907
|
328.411
|
233.544
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-884.712
|
-330.945
|
-76.250
|
111.935
|
-180.704
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.222.386
|
-126.486
|
1.091.737
|
1.805.587
|
1.019.284
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.503
|
356
|
3.236
|
30.899
|
942
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.606
|
-253.394
|
-92.071
|
-42.727
|
-38.222
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.109
|
-253.038
|
-88.835
|
-11.828
|
-37.280
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.227.495
|
126.552
|
1.180.572
|
1.817.415
|
1.056.563
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-973.934
|
-57.604
|
351
|
108.283
|
46.289
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.253.561
|
184.156
|
1.180.221
|
1.709.132
|
1.010.274
|