1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.346
|
32.172
|
31.510
|
33.451
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.197
|
2.366
|
1.427
|
4.596
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.149
|
29.806
|
30.083
|
28.855
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.602
|
25.678
|
25.276
|
22.312
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.547
|
4.128
|
4.807
|
6.543
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.050
|
724
|
282
|
251
|
7. Chi phí tài chính
|
10
|
21
|
5
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.453
|
2.535
|
3.081
|
4.472
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.012
|
2.196
|
1.854
|
2.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
121
|
100
|
150
|
97
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
80
|
52
|
0
|
13. Chi phí khác
|
23
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
80
|
52
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
133
|
180
|
203
|
97
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33
|
45
|
45
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33
|
45
|
45
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
100
|
135
|
158
|
97
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100
|
135
|
158
|
97
|