1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.686
|
134.883
|
116.891
|
87.070
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
2
|
556
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.686
|
134.883
|
116.888
|
86.514
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.096
|
100.345
|
92.234
|
68.380
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.590
|
34.538
|
24.654
|
18.133
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.915
|
2.733
|
858
|
382
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
59
|
98
|
559
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
59
|
98
|
559
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.800
|
17.659
|
15.736
|
22.641
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.971
|
10.563
|
9.278
|
6.618
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.734
|
8.990
|
400
|
-11.303
|
12. Thu nhập khác
|
654
|
193
|
0
|
351
|
13. Chi phí khác
|
51
|
208
|
192
|
243
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
602
|
-15
|
-192
|
109
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.336
|
8.974
|
208
|
-11.194
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.197
|
1.836
|
80
|
9
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.197
|
1.836
|
80
|
9
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.139
|
7.138
|
128
|
-11.203
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.139
|
7.138
|
128
|
-11.203
|