DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,06 | 0,11 | -10,58 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,29 | 0,11 | -12,95 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,84 | 0,62 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,18 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 134,88 | 116,89 | 86,51 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -6,13 | -13,34 | -25,99 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,61 | 21,09 | 20,96 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,70 | 0,26 | -12,29 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,34 | 67,90 | 105,26 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 61,56 | 100,08 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,99 | 41,91 | 65,63 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 63,50 | 65,29 | 60,08 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,10 | 47,60 | 21,81 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,71 | 186,33 | 212,99 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,10 | 40,35 | 17,06 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 3,09 | 1,51 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 2,28 | 1,26 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,57 | 0,64 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,18 | 0,33 |