Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.267 93.793 34.466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.267 93.793 34.466
4. Giá vốn hàng bán 22.528 25.190 21.822
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.739 68.603 12.644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 1.479 1.858
7. Chi phí tài chính 41 402 326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 366 1.165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.300 2.948 3.990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.106 65.567 10.186
12. Thu nhập khác 0 5.264 1
13. Chi phí khác 0 0 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 5.264 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.106 70.831 10.165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 12.447 1.232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 12.447 1.232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.106 58.384 8.932
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.106 58.384 8.932