Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -12,776 -17,406 -12,395 -60,172 -33,169
2. Điều chỉnh cho các khoản -385 -9,168 -440 13,932 -4,262
- Khấu hao TSCĐ 2,199 2,114 1,927 1,129 621
- Các khoản dự phòng -1,750 -7,715 -712 15,131 -6,484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 3 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -739 -3,700 -1,937 -2,961 -2,010
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0 132 280 633 3,612
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -95
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -13,161 -26,574 -12,834 -46,240 -37,431
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,023 -26,203 22,874 29,643 2,310
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,742 10,775 -4,836 7,050 2,295
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,854 39,911 -9,202 -10,867 -29,909
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,000 299 40 507 129
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -115 -271 -97
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1 -1,162 -132
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14 -22 -11 -10 -4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 397 -3,092 -4,240 -19,917 -62,839
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -641 -150 -8,000
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 123 184 328 2,002
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -1,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,680
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 739 885 1,753 2,633 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 98 1,008 1,937 4,492 -5,991
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 11,711 12,241 15,500 109,300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -7,451 -13,501 -39,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23 -12 -33 -21 -18
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23 4,248 -1,293 15,479 70,282
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 473 2,164 -3,596 54 1,453
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,126 1,599 3,763 166 220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,599 3,763 166 220 1,673