DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -64,08 | -74,81 | 137,27 | 42,02 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,20 | -9,90 | -202,17 | -85,91 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 1,16 | 0,47 | 0,49 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,38 | 6,53 | -1,44 | -1,00 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 94,46 | 128,74 | 31,04 | 38,56 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -9,50 | 36,28 | -75,89 | 24,25 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,66 | 5,62 | -81,48 | -40,95 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -18,29 | -9,41 | -191,84 | -76,65 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,76 | 102,31 | 101,06 | 112,22 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,64 | 102,82 | 104,27 | 99,88 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 288,98 | 147,20 | 68,60 | 63,72 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 36,17 | 44,31 | 49,37 | 35,12 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,28 | 4,88 | 2,33 | 19,33 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,23 | 181,90 | 145,09 | 137,19 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,35 | -10,05 | -78,71 | -121,30 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 0,86 | 0,14 | 0,11 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,70 | 0,07 | 0,06 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,42 | 0,81 | 0,82 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,38 | 5,53 | -2,44 | -2,00 |