|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,684
|
38,607
|
10,546
|
117,260
|
85,923
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,395
|
533
|
315
|
72
|
50
|
|
1. Tiền
|
1,395
|
533
|
315
|
72
|
50
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,500
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,341
|
11,444
|
8,127
|
115,087
|
84,053
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,733
|
5,325
|
2,745
|
109,863
|
83,938
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,081
|
890
|
692
|
458
|
120
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,906
|
5,794
|
5,304
|
4,882
|
111
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-379
|
-565
|
-615
|
-116
|
-116
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,142
|
23,735
|
1,839
|
1,690
|
1,042
|
|
1. Hàng tồn kho
|
39,142
|
23,735
|
2,236
|
1,724
|
1,042
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-397
|
-35
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,306
|
395
|
265
|
411
|
778
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
469
|
274
|
219
|
96
|
148
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
686
|
121
|
46
|
315
|
631
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
151
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,632
|
40,453
|
37,263
|
36,729
|
41,099
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
42,953
|
39,493
|
36,574
|
35,459
|
35,459
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,607
|
35,274
|
32,982
|
31,957
|
31,957
|
|
- Nguyên giá
|
65,947
|
65,947
|
66,732
|
66,732
|
66,732
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,339
|
-30,673
|
-33,750
|
-34,776
|
-34,776
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
587
|
547
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
600
|
600
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13
|
-53
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,759
|
3,672
|
3,592
|
3,503
|
3,503
|
|
- Nguyên giá
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-701
|
-787
|
-867
|
-957
|
-957
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
716
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
716
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,530
|
1,530
|
1,530
|
1,530
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,530
|
-1,530
|
-1,530
|
-1,530
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
679
|
960
|
690
|
555
|
5,640
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
373
|
654
|
384
|
249
|
5,640
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
306
|
306
|
306
|
306
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107,316
|
79,060
|
47,809
|
153,989
|
127,022
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,847
|
70,176
|
55,833
|
153,898
|
133,343
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,683
|
69,811
|
55,833
|
153,898
|
133,343
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57,839
|
52,326
|
42,319
|
57,462
|
44,804
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,601
|
12,987
|
8,692
|
77,099
|
49,176
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,000
|
2,600
|
2,850
|
2,850
|
3,467
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
127
|
128
|
138
|
475
|
721
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
335
|
357
|
586
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
325
|
0
|
679
|
3,568
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,116
|
1,446
|
1,498
|
14,975
|
31,020
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
164
|
365
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
164
|
365
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24,469
|
8,884
|
-8,023
|
91
|
-6,321
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,469
|
8,884
|
-8,023
|
91
|
-6,321
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,999
|
22,999
|
22,999
|
22,999
|
22,999
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,471
|
-14,114
|
-31,022
|
-22,907
|
-29,319
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
237
|
1,471
|
-14,114
|
-31,022
|
-22,907
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,234
|
-15,585
|
-16,907
|
8,114
|
-6,412
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107,316
|
79,060
|
47,809
|
153,989
|
127,022
|