TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,562,449
|
1,215,006
|
756,302
|
669,990
|
852,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,037
|
483,316
|
74,197
|
41,715
|
23,652
|
1. Tiền
|
98,037
|
483,316
|
74,197
|
41,715
|
23,652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
71,977
|
74,099
|
0
|
0
|
4,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
71,977
|
74,099
|
0
|
0
|
4,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,121,608
|
341,461
|
397,641
|
306,545
|
453,540
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327,047
|
342,760
|
372,563
|
386,479
|
470,972
|
2. Trả trước cho người bán
|
125,647
|
51,677
|
20,239
|
10,994
|
72,600
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
712,930
|
641,230
|
641,230
|
641,230
|
641,230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
372,949
|
182,982
|
234,692
|
141,314
|
142,211
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-416,964
|
-877,188
|
-871,084
|
-873,472
|
-873,472
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
190,459
|
197,477
|
149,402
|
187,946
|
199,624
|
1. Hàng tồn kho
|
190,459
|
197,477
|
149,402
|
187,946
|
199,624
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
80,367
|
118,652
|
135,062
|
133,784
|
172,071
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,234
|
11,956
|
14,102
|
12,815
|
32,124
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59,551
|
93,078
|
107,082
|
107,120
|
126,364
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,583
|
13,618
|
13,878
|
13,848
|
13,583
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
940,789
|
1,541,730
|
1,590,076
|
1,328,945
|
1,084,666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,772
|
360,544
|
357,507
|
203,411
|
3,096
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,772
|
360,544
|
357,507
|
351,411
|
352,096
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-148,000
|
-349,000
|
II. Tài sản cố định
|
866,862
|
892,402
|
971,394
|
816,785
|
721,835
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
442,729
|
551,477
|
756,123
|
805,389
|
721,255
|
- Nguyên giá
|
1,129,315
|
1,314,662
|
1,650,097
|
1,842,466
|
1,746,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686,586
|
-763,185
|
-893,974
|
-1,037,077
|
-1,025,492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
150,718
|
128,847
|
99,276
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
196,992
|
189,101
|
123,258
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,275
|
-60,254
|
-23,982
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
273,415
|
212,079
|
115,995
|
11,396
|
580
|
- Nguyên giá
|
296,725
|
222,451
|
127,290
|
23,850
|
5,964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,310
|
-10,372
|
-11,295
|
-12,454
|
-5,385
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
103,440
|
103,440
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
103,440
|
103,440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26,837
|
62,679
|
37,640
|
4,763
|
29,221
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,837
|
62,679
|
37,640
|
4,763
|
29,221
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,525
|
222,905
|
223,535
|
200,545
|
227,073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,408
|
88,488
|
100,870
|
103,110
|
100,490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
117
|
134,416
|
122,664
|
97,435
|
126,583
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
9,793
|
3,200
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,503,238
|
2,756,736
|
2,346,377
|
1,998,935
|
1,937,552
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,524,054
|
1,594,479
|
1,100,302
|
803,352
|
725,377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,390,980
|
1,342,077
|
862,196
|
628,606
|
625,631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,130,533
|
1,017,846
|
602,648
|
384,979
|
338,895
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
196,110
|
197,766
|
220,275
|
207,857
|
255,848
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,343
|
79,749
|
11,193
|
16,435
|
7,387
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,411
|
13,114
|
7,929
|
2,852
|
544
|
6. Phải trả người lao động
|
8,422
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,013
|
25,706
|
12,219
|
12,642
|
19,034
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,195
|
4,957
|
5,004
|
3,841
|
3,923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,953
|
2,938
|
2,928
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133,074
|
252,402
|
238,106
|
174,746
|
99,746
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
133,074
|
252,402
|
238,106
|
174,746
|
99,746
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
979,184
|
1,162,257
|
1,246,075
|
1,195,583
|
1,212,175
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
979,184
|
1,162,257
|
1,246,075
|
1,195,583
|
1,212,175
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
522,500
|
815,710
|
815,710
|
815,710
|
815,710
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,900
|
192,852
|
192,852
|
192,852
|
192,852
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-88,089
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
5,714
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,293
|
11,293
|
11,293
|
11,293
|
11,293
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
193
|
193
|
193
|
193
|
193
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
473,985
|
142,210
|
226,028
|
175,536
|
192,128
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
121,036
|
565,849
|
142,210
|
228,956
|
175,536
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
352,949
|
-423,639
|
83,818
|
-53,420
|
16,593
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6,688
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,503,238
|
2,756,736
|
2,346,377
|
1,998,935
|
1,937,552
|