I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
134.277
|
137.715
|
132.602
|
148.229
|
213.616
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30.377
|
-36.859
|
-26.818
|
-51.655
|
-46.197
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45.826
|
-42.380
|
-44.142
|
-43.609
|
-48.633
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.522
|
-2.236
|
-1.955
|
-5.670
|
-7.077
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.980
|
-3.000
|
-4.367
|
-4.179
|
-3.927
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.748
|
429
|
854
|
19.319
|
9.936
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.437
|
-21.508
|
-24.743
|
-48.609
|
-90.289
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.883
|
32.161
|
31.432
|
13.826
|
27.429
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.400
|
-12.806
|
-53.611
|
-2.138
|
-2.342
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
37
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.500
|
-10.000
|
-41.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.112
|
3.654
|
31.148
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
728
|
733
|
408
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.061
|
-18.419
|
-63.018
|
-2.138
|
-2.342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
27.840
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.546
|
-5.546
|
-5.546
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-6.382
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-8.295
|
-6.506
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10.028
|
-8.551
|
-8.949
|
-8.266
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.928
|
-15.574
|
13.743
|
-17.244
|
-14.772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.105
|
-1.832
|
-17.843
|
-5.556
|
10.315
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.278
|
34.173
|
32.341
|
14.498
|
8.942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.173
|
32.341
|
14.498
|
8.942
|
19.257
|