TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.225
|
101.500
|
164.052
|
99.831
|
150.190
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
862
|
1.020
|
999
|
1.270
|
484
|
1. Tiền
|
862
|
1.020
|
999
|
1.270
|
484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.688
|
23.538
|
25.981
|
19.673
|
24.757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.989
|
17.031
|
17.093
|
17.166
|
16.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.664
|
9.823
|
6.969
|
7.146
|
7.430
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
-14.013
|
0
|
-14.013
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
9.203
|
0
|
9.203
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.053
|
34.513
|
33.943
|
32.195
|
32.671
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.019
|
-33.019
|
-32.024
|
-32.024
|
-32.024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132.029
|
76.156
|
137.050
|
76.156
|
124.915
|
1. Hàng tồn kho
|
132.029
|
76.156
|
137.050
|
76.156
|
124.915
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
647
|
785
|
22
|
2.732
|
33
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58
|
66
|
22
|
2.128
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
589
|
115
|
0
|
0
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
604
|
0
|
604
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24.064
|
86.544
|
27.937
|
77.368
|
25.569
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.150
|
9.195
|
3.150
|
9.195
|
3.150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
9.195
|
0
|
9.195
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.150
|
0
|
3.150
|
0
|
3.150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.175
|
13.075
|
12.975
|
12.876
|
12.776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.175
|
13.075
|
12.975
|
12.876
|
12.776
|
- Nguyên giá
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.906
|
-7.006
|
-7.106
|
-7.206
|
-7.305
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.606
|
6.557
|
6.507
|
6.457
|
6.407
|
- Nguyên giá
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.377
|
-2.426
|
-2.476
|
-2.526
|
-2.576
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.109
|
57.717
|
1.109
|
48.841
|
1.109
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.109
|
57.717
|
1.109
|
48.841
|
1.109
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23
|
0
|
4.196
|
0
|
2.127
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23
|
0
|
4.196
|
0
|
2.127
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184.289
|
188.044
|
191.989
|
177.200
|
175.759
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.442
|
157.122
|
161.873
|
144.976
|
146.637
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154.442
|
170.182
|
161.873
|
157.999
|
146.637
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.132
|
43.123
|
44.932
|
47.433
|
49.167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.497
|
25.404
|
21.890
|
21.867
|
22.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.808
|
43.149
|
51.953
|
29.537
|
30.258
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
459
|
0
|
2.513
|
1.938
|
907
|
6. Phải trả người lao động
|
1.820
|
1.835
|
1.828
|
1.879
|
1.888
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.627
|
33.123
|
33.862
|
33.066
|
34.298
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
9.250
|
0
|
9.250
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.963
|
14.162
|
4.759
|
12.893
|
7.045
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
-13.060
|
0
|
-13.022
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
-14.068
|
0
|
-14.068
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
38
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1.008
|
0
|
1.008
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.847
|
30.922
|
30.117
|
32.223
|
29.123
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.847
|
30.922
|
30.117
|
32.223
|
29.123
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.862
|
150.000
|
150.862
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
862
|
0
|
862
|
0
|
862
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-123.149
|
-122.074
|
-122.879
|
-120.773
|
-123.873
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-122.069
|
-26.207
|
-122.069
|
-26.207
|
-122.879
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.080
|
-95.867
|
-810
|
-94.566
|
-994
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184.289
|
188.044
|
191.989
|
177.200
|
175.759
|