Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.225 101.500 164.052 99.831 150.190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 862 1.020 999 1.270 484
1. Tiền 862 1.020 999 1.270 484
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.688 23.538 25.981 19.673 24.757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.989 17.031 17.093 17.166 16.680
2. Trả trước cho người bán 7.664 9.823 6.969 7.146 7.430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 -14.013 0 -14.013 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 9.203 0 9.203 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.053 34.513 33.943 32.195 32.671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.019 -33.019 -32.024 -32.024 -32.024
IV. Tổng hàng tồn kho 132.029 76.156 137.050 76.156 124.915
1. Hàng tồn kho 132.029 76.156 137.050 76.156 124.915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 647 785 22 2.732 33
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 66 22 2.128 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 589 115 0 0 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 604 0 604 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.064 86.544 27.937 77.368 25.569
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.150 9.195 3.150 9.195 3.150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 9.195 0 9.195 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.150 0 3.150 0 3.150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.175 13.075 12.975 12.876 12.776
1. Tài sản cố định hữu hình 13.175 13.075 12.975 12.876 12.776
- Nguyên giá 20.081 20.081 20.081 20.081 20.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.906 -7.006 -7.106 -7.206 -7.305
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.606 6.557 6.507 6.457 6.407
- Nguyên giá 8.983 8.983 8.983 8.983 8.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.377 -2.426 -2.476 -2.526 -2.576
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.109 57.717 1.109 48.841 1.109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.109 57.717 1.109 48.841 1.109
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23 0 4.196 0 2.127
1. Chi phí trả trước dài hạn 23 0 4.196 0 2.127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184.289 188.044 191.989 177.200 175.759
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.442 157.122 161.873 144.976 146.637
I. Nợ ngắn hạn 154.442 170.182 161.873 157.999 146.637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.132 43.123 44.932 47.433 49.167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.497 25.404 21.890 21.867 22.939
4. Người mua trả tiền trước 44.808 43.149 51.953 29.537 30.258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 459 0 2.513 1.938 907
6. Phải trả người lao động 1.820 1.835 1.828 1.879 1.888
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.627 33.123 33.862 33.066 34.298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 9.250 0 9.250 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.963 14.162 4.759 12.893 7.045
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 -13.060 0 -13.022 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 -14.068 0 -14.068 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 38 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 1.008 0 1.008 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29.847 30.922 30.117 32.223 29.123
I. Vốn chủ sở hữu 29.847 30.922 30.117 32.223 29.123
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.862 150.000 150.862 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 862 0 862 0 862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.134 2.134 2.134 2.134 2.134
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123.149 -122.074 -122.879 -120.773 -123.873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -122.069 -26.207 -122.069 -26.207 -122.879
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.080 -95.867 -810 -94.566 -994
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184.289 188.044 191.989 177.200 175.759