DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,11 | 1,12 | 0,03 | -2,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,00 | 1,20 | 0,01 | -3,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,13 | 0,33 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,65 | 7,14 | 5,99 | 6,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,27 | 28,72 | 61,35 | 23,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 110,31 | 76,49 | 113,60 | -61,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,91 | 38,72 | 25,01 | 68,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,70 | 17,95 | 9,53 | 22,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -246,65 | 6,69 | 0,14 | -15,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.040,03 | 396,90 | 169,93 | 406,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.325,44 | 4.393,92 | 1.058,01 | 7.460,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 771,03 | 500,46 | 184,01 | 1.191,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.786,20 | 2.488,82 | 957,54 | 2.567,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -31,87 | 16,58 | 10,08 | 2,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 1,09 | 1,07 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,18 | 0,19 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,11 | 0,13 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,65 | 6,14 | 4,99 | 5,37 |