DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,19 | -5,84 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,73 | -58,61 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,02 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,37 | 5,50 | 6,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,85 | 2,90 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88,78 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,38 | 37,36 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,98 | -6,16 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,45 | 951,22 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,45 | 778,63 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 350,88 | 6.271,95 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,75 | 1.151,74 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,42 | 4.723,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,18 | -58,17 | 3,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,63 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,13 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,44 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,37 | 4,50 | 5,04 |