Unit: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,833 5,301 1,380 13,269 5,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11,833 5,301 1,380 13,269 5,951
4. Giá vốn hàng bán 9,269 1,573 1,120 2,058 2,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,563 3,729 260 11,211 3,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1,490 1,492 1,486 1,494 1,516
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,490 1,492 1,486 1,494 1,516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 571 589 634 8,000 622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 486 653 599 537 584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17 995 -2,459 1,181 1,033
12. Thu nhập khác 0 0 0 51 63
13. Chi phí khác 7 15 31 22 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 -15 -31 29 41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10 980 -2,489 1,209 1,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10 980 -2,489 1,209 1,075
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10 980 -2,489 1,209 1,075