1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,924
|
75,474
|
112,873
|
100,177
|
121,355
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
574
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51,924
|
74,900
|
112,873
|
100,177
|
121,355
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42,962
|
62,353
|
97,747
|
84,591
|
97,902
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,962
|
12,547
|
15,126
|
15,587
|
23,453
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
121
|
1,593
|
1,937
|
455
|
1,052
|
7. Chi phí tài chính
|
773
|
3,120
|
2,904
|
2,916
|
8,826
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
773
|
1,521
|
1,386
|
1,330
|
8,431
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,124
|
5,938
|
6,552
|
8,169
|
10,669
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,186
|
5,081
|
7,606
|
4,957
|
5,011
|
12. Thu nhập khác
|
2,285
|
524
|
71
|
12
|
399
|
13. Chi phí khác
|
2,226
|
11
|
23
|
90
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
60
|
513
|
48
|
-79
|
382
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,246
|
5,594
|
7,655
|
4,878
|
5,393
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
594
|
764
|
957
|
1,219
|
1,348
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
594
|
764
|
957
|
1,219
|
1,348
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,651
|
4,830
|
6,698
|
3,658
|
4,045
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,651
|
4,830
|
6,698
|
3,658
|
4,045
|