1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.242
|
968
|
1.708
|
836
|
1.631
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.242
|
968
|
1.708
|
836
|
1.631
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.828
|
607
|
1.309
|
1.121
|
1.541
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
414
|
360
|
399
|
-286
|
90
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
17
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
24
|
13
|
20
|
33
|
15
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24
|
13
|
20
|
33
|
15
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
55
|
29
|
67
|
6
|
14
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
518
|
495
|
560
|
450
|
424
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-183
|
-176
|
-249
|
-758
|
-360
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
193
|
108
|
535
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
193
|
108
|
534
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|