1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.246
|
22.323
|
21.653
|
16.784
|
10.134
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.246
|
22.323
|
21.653
|
16.784
|
10.134
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.474
|
18.405
|
18.282
|
13.459
|
7.637
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.772
|
3.918
|
3.372
|
3.325
|
2.498
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
96
|
2
|
70
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
131
|
84
|
118
|
83
|
69
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114
|
132
|
118
|
81
|
69
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24
|
30
|
27
|
24
|
31
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.414
|
2.968
|
2.398
|
2.964
|
2.214
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
322
|
932
|
831
|
324
|
197
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
6
|
3
|
49
|
187
|
13. Chi phí khác
|
10
|
|
1
|
1
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
6
|
2
|
48
|
179
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
328
|
938
|
833
|
372
|
377
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
106
|
223
|
170
|
90
|
80
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-2
|
14
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
106
|
223
|
170
|
88
|
94
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
222
|
715
|
663
|
284
|
283
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-18
|
-13
|
-16
|
-8
|
-25
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
239
|
728
|
679
|
292
|
307
|