1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.025.700
|
1.254.106
|
893.699
|
1.553.271
|
1.691.952
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
164
|
119
|
37
|
265
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.025.692
|
1.253.943
|
893.580
|
1.553.234
|
1.691.687
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.834.626
|
1.331.622
|
930.259
|
1.381.327
|
1.495.320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
191.066
|
-77.679
|
-36.680
|
171.907
|
196.367
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.946
|
2.396
|
740
|
1.188
|
155
|
7. Chi phí tài chính
|
49.026
|
53.385
|
46.463
|
42.272
|
40.997
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49.026
|
53.385
|
46.463
|
42.272
|
40.997
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
106.751
|
70.901
|
50.455
|
82.755
|
94.991
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.722
|
35.132
|
34.014
|
66.940
|
63.636
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.488
|
-234.700
|
-166.871
|
-18.872
|
-3.102
|
12. Thu nhập khác
|
24.319
|
17.345
|
28.436
|
20.624
|
16.472
|
13. Chi phí khác
|
4.227
|
950
|
500
|
1.333
|
2.607
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20.093
|
16.395
|
27.936
|
19.290
|
13.865
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.605
|
-218.305
|
-138.936
|
418
|
10.763
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.605
|
-218.305
|
-138.936
|
418
|
10.763
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.605
|
-218.305
|
-138.936
|
418
|
10.763
|