TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132,301
|
261,123
|
558,929
|
632,239
|
804,009
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,840
|
4,594
|
907
|
1,178
|
1,226
|
1. Tiền
|
4,340
|
4,594
|
907
|
1,178
|
1,226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,858
|
2,528
|
1,642
|
2,617
|
4,017
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,555
|
4,904
|
4,551
|
4,345
|
4,282
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,152
|
1,445
|
480
|
1,605
|
2,716
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38
|
312
|
362
|
419
|
770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,888
|
-4,133
|
-3,751
|
-3,751
|
-3,751
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113,414
|
237,369
|
516,728
|
590,684
|
755,677
|
1. Hàng tồn kho
|
113,414
|
237,369
|
516,728
|
590,684
|
755,677
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,188
|
16,632
|
39,152
|
37,760
|
43,090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
71
|
253
|
182
|
64
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,117
|
16,199
|
38,971
|
37,697
|
43,080
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
181
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,719
|
72,368
|
77,412
|
76,082
|
68,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,213
|
29,495
|
50,968
|
50,363
|
43,024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,324
|
25,982
|
48,170
|
48,280
|
41,654
|
- Nguyên giá
|
52,286
|
63,760
|
99,955
|
108,953
|
110,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,962
|
-37,778
|
-51,785
|
-60,674
|
-69,333
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,889
|
3,513
|
2,798
|
2,084
|
1,369
|
- Nguyên giá
|
10,105
|
3,572
|
3,572
|
3,572
|
3,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,216
|
-60
|
-774
|
-1,488
|
-2,203
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
4,884
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
11,149
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-6,265
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
413
|
11,536
|
792
|
147
|
376
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
408
|
11,536
|
792
|
147
|
376
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,093
|
26,453
|
25,652
|
25,571
|
24,739
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,093
|
26,453
|
25,652
|
25,571
|
24,739
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,020
|
333,491
|
636,341
|
708,322
|
872,149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40,205
|
155,875
|
450,802
|
511,873
|
663,623
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,205
|
155,875
|
450,638
|
511,873
|
663,623
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
37,000
|
37,000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,670
|
112,822
|
403,624
|
505,402
|
649,229
|
4. Người mua trả tiền trước
|
132
|
44
|
69
|
17
|
17
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
736
|
99
|
183
|
157
|
227
|
6. Phải trả người lao động
|
1,978
|
4,109
|
5,929
|
5,503
|
12,477
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44
|
44
|
70
|
210
|
887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
530
|
1,079
|
3,197
|
316
|
335
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
115
|
678
|
566
|
268
|
451
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
164
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
164
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124,815
|
177,615
|
185,538
|
196,449
|
208,526
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124,815
|
177,615
|
185,538
|
196,449
|
208,526
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,128
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-60
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,917
|
14,886
|
15,370
|
15,370
|
15,370
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,831
|
52,903
|
60,342
|
71,252
|
83,329
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22,133
|
43,934
|
51,746
|
59,697
|
70,386
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24,697
|
8,969
|
8,596
|
11,555
|
12,943
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
3
|
3
|
3
|
3
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,020
|
333,491
|
636,341
|
708,322
|
872,149
|