1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.677.327
|
6.403.131
|
7.966.101
|
12.277.290
|
14.722.610
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
516.976
|
582.778
|
831.986
|
73.577
|
-73.009
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.160.351
|
5.820.352
|
7.134.115
|
12.203.713
|
14.795.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.987.713
|
4.425.714
|
5.493.834
|
9.454.688
|
11.686.845
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.172.638
|
1.394.638
|
1.640.281
|
2.749.025
|
3.108.775
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.821
|
84.429
|
87.049
|
72.909
|
99.079
|
7. Chi phí tài chính
|
132.721
|
87.502
|
144.604
|
249.226
|
488.560
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67.353
|
66.675
|
57.694
|
103.683
|
137.350
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-4.971
|
0
|
36
|
9. Chi phí bán hàng
|
172.401
|
216.038
|
363.756
|
451.118
|
362.622
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
131.130
|
128.984
|
118.734
|
247.611
|
257.464
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
749.207
|
1.046.544
|
1.095.264
|
1.873.977
|
2.099.244
|
12. Thu nhập khác
|
20.411
|
13.122
|
20.264
|
38.030
|
36.754
|
13. Chi phí khác
|
8.777
|
4.440
|
9.817
|
84.211
|
14.028
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.634
|
8.682
|
10.447
|
-46.181
|
22.725
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
760.841
|
1.055.226
|
1.105.711
|
1.827.796
|
2.121.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.375
|
18.281
|
33.018
|
66.108
|
141.461
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
238
|
-238
|
11.953
|
15.393
|
17.240
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.613
|
18.043
|
44.971
|
81.501
|
158.702
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
741.228
|
1.037.183
|
1.060.740
|
1.746.295
|
1.963.268
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.898
|
1.656
|
8.424
|
7.414
|
19.799
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
739.330
|
1.035.527
|
1.052.317
|
1.738.881
|
1.943.469
|