Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2016 Q2 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.677.327 6.403.131 7.966.101 12.277.290 14.722.610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 516.976 582.778 831.986 73.577 -73.009
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.160.351 5.820.352 7.134.115 12.203.713 14.795.619
4. Giá vốn hàng bán 3.987.713 4.425.714 5.493.834 9.454.688 11.686.845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.172.638 1.394.638 1.640.281 2.749.025 3.108.775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.821 84.429 87.049 72.909 99.079
7. Chi phí tài chính 132.721 87.502 144.604 249.226 488.560
-Trong đó: Chi phí lãi vay 67.353 66.675 57.694 103.683 137.350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -4.971 0 36
9. Chi phí bán hàng 172.401 216.038 363.756 451.118 362.622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 131.130 128.984 118.734 247.611 257.464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 749.207 1.046.544 1.095.264 1.873.977 2.099.244
12. Thu nhập khác 20.411 13.122 20.264 38.030 36.754
13. Chi phí khác 8.777 4.440 9.817 84.211 14.028
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.634 8.682 10.447 -46.181 22.725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 760.841 1.055.226 1.105.711 1.827.796 2.121.970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.375 18.281 33.018 66.108 141.461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 238 -238 11.953 15.393 17.240
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.613 18.043 44.971 81.501 158.702
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 741.228 1.037.183 1.060.740 1.746.295 1.963.268
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.898 1.656 8.424 7.414 19.799
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 739.330 1.035.527 1.052.317 1.738.881 1.943.469