|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,772,792
|
1,787,026
|
1,906,486
|
1,936,950
|
1,737,783
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,269
|
6,195
|
7,227
|
6,335
|
3,840
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,763,523
|
1,780,831
|
1,899,259
|
1,930,616
|
1,733,944
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,536,620
|
1,533,095
|
1,823,363
|
1,785,144
|
1,484,509
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
226,903
|
247,736
|
75,896
|
145,471
|
249,435
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,566
|
28,622
|
25,835
|
27,681
|
53,091
|
|
7. Chi phí tài chính
|
6,381
|
5,402
|
6,263
|
11,765
|
11,058
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
735
|
761
|
625
|
483
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
50,454
|
44,741
|
55,042
|
54,214
|
49,240
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,268
|
41,599
|
49,766
|
40,651
|
41,875
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
145,366
|
184,616
|
-9,340
|
66,522
|
200,353
|
|
12. Thu nhập khác
|
93
|
301
|
177
|
8,351
|
155
|
|
13. Chi phí khác
|
3,664
|
2,927
|
3,249
|
6,947
|
5,275
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,572
|
-2,626
|
-3,071
|
1,404
|
-5,121
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
141,794
|
181,990
|
-12,411
|
67,926
|
195,233
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,987
|
27,766
|
-802
|
21,865
|
43,359
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-999
|
9,059
|
-428
|
-556
|
-878
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29,988
|
36,825
|
-1,229
|
21,309
|
42,481
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
111,806
|
145,164
|
-11,182
|
46,617
|
152,752
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
111,806
|
145,164
|
-11,182
|
46,617
|
152,752
|