1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421.883
|
442.644
|
371.126
|
379.720
|
376.640
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
558
|
2.245
|
451
|
618
|
1.065
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
421.325
|
440.399
|
370.675
|
379.102
|
375.575
|
4. Giá vốn hàng bán
|
360.901
|
369.268
|
318.149
|
329.233
|
330.633
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.424
|
71.132
|
52.526
|
49.869
|
44.942
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.181
|
15.440
|
13.353
|
9.532
|
7.016
|
7. Chi phí tài chính
|
2.454
|
1.889
|
1.336
|
1.829
|
2.366
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.226
|
12.169
|
10.325
|
9.940
|
11.368
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.779
|
10.913
|
10.040
|
9.388
|
9.863
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.146
|
61.600
|
44.179
|
38.244
|
28.362
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
320
|
|
13. Chi phí khác
|
17
|
2.583
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17
|
-2.583
|
|
320
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.129
|
59.016
|
44.179
|
38.564
|
28.362
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.076
|
14.654
|
9.111
|
8.571
|
5.668
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
505
|
-388
|
-161
|
430
|
96
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.581
|
14.266
|
8.950
|
9.001
|
5.764
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.548
|
44.750
|
35.229
|
29.563
|
22.598
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.548
|
44.750
|
35.229
|
29.563
|
22.598
|