Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,877 37,233 20 1,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85,872 37,233 20 1,446
4. Giá vốn hàng bán 84,180 36,948 21 48
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,692 285 -2 1,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,076 2,814 1,173 245 245
7. Chi phí tài chính 521 1,494 0 -832
-Trong đó: Chi phí lãi vay 521 250 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,238 684 0 113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 749 875 460 1,326 -178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,261 45 711 -249 1,708
12. Thu nhập khác 789 410 0 0
13. Chi phí khác 14 0 50 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 789 396 0 -50 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,050 441 711 -299 1,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 371 77 0 2 281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 371 77 166 2 281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,679 364 544 -301 1,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,679 364 544 -301 1,426