TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,842
|
239,233
|
224,729
|
293,785
|
331,618
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,022
|
13,451
|
16,749
|
11,115
|
9,083
|
1. Tiền
|
15,852
|
13,451
|
14,749
|
11,115
|
7,083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,170
|
0
|
2,000
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
149,580
|
151,600
|
103,600
|
162,400
|
178,941
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
149,580
|
151,600
|
103,600
|
162,400
|
178,941
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,966
|
38,283
|
47,132
|
55,128
|
73,138
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,098
|
29,953
|
36,349
|
35,459
|
46,504
|
2. Trả trước cho người bán
|
725
|
3,014
|
3,208
|
2,691
|
2,012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16,475
|
16,272
|
20,369
|
31,320
|
39,167
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,332
|
-10,957
|
-12,794
|
-14,342
|
-14,546
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35,048
|
35,799
|
57,116
|
65,107
|
69,802
|
1. Hàng tồn kho
|
35,048
|
35,799
|
57,116
|
65,107
|
69,802
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
226
|
100
|
132
|
35
|
654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
226
|
0
|
25
|
35
|
654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
107
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,330
|
110,785
|
182,722
|
123,287
|
100,084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,205
|
29,664
|
44,608
|
51,536
|
63,431
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,205
|
29,664
|
44,608
|
51,536
|
63,431
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,262
|
27,479
|
32,622
|
31,934
|
28,757
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,917
|
26,990
|
29,057
|
27,899
|
25,096
|
- Nguyên giá
|
44,234
|
45,899
|
50,012
|
51,408
|
52,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,317
|
-18,909
|
-20,956
|
-23,510
|
-27,088
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
345
|
489
|
3,565
|
4,035
|
3,661
|
- Nguyên giá
|
1,158
|
1,433
|
4,944
|
6,284
|
7,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-813
|
-944
|
-1,379
|
-2,249
|
-3,361
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,249
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,622
|
53,022
|
103,822
|
37,622
|
5,702
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
225
|
225
|
225
|
225
|
225
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,897
|
5,897
|
5,897
|
5,897
|
5,897
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-420
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,500
|
46,900
|
97,700
|
31,500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
240
|
620
|
1,670
|
2,195
|
945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
240
|
620
|
1,670
|
2,195
|
945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343,171
|
350,018
|
407,451
|
417,073
|
431,701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258,763
|
264,721
|
318,627
|
323,872
|
337,184
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258,601
|
264,558
|
318,450
|
323,695
|
337,053
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
445
|
662
|
4,647
|
1,623
|
5,118
|
4. Người mua trả tiền trước
|
221,733
|
231,159
|
289,880
|
295,281
|
297,745
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,719
|
5,174
|
2,441
|
4,947
|
5,877
|
6. Phải trả người lao động
|
27,046
|
22,305
|
15,820
|
14,607
|
16,724
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,805
|
951
|
1,358
|
1,861
|
5,410
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
486
|
462
|
628
|
826
|
464
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,368
|
3,845
|
3,675
|
4,552
|
5,714
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
162
|
164
|
177
|
177
|
131
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
162
|
164
|
177
|
177
|
131
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84,408
|
85,297
|
88,824
|
93,200
|
94,517
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84,408
|
85,297
|
88,824
|
93,200
|
94,517
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,040
|
40,040
|
40,040
|
40,040
|
40,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,450
|
23,054
|
24,608
|
26,301
|
26,301
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,860
|
28,177
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
91
|
1,726
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,769
|
26,451
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343,171
|
350,018
|
407,451
|
417,073
|
431,701
|