Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 900.178 303.912 462.248
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -845.511 -227.149 -527.616
3. Tiền chi trả cho người lao động -55.389 -23.413 -31.265
4. Tiền chi trả lãi vay -27.128 -12.261 -8.496
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 87.947 59.319 330.044
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -61.136 -110.640 -172.632
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.040 -10.230 52.282
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.082 -3.625 -2.078
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 97 1.123
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.000 53
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 922
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.063 -2.449 -2.077
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34.618 26.408 9.800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27.513 -16.290 -59.969
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 -10 -1
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.101 10.108 -50.170
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.999 -2.571 35
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193 2.532 99
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 340 138 -73
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.532 99 62