I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125.946
|
208.936
|
88.370
|
43.238
|
53.704
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-97.617
|
-289.249
|
-103.009
|
-16.543
|
-17.455
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.712
|
-10.933
|
-6.644
|
-8.646
|
-8.813
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-522
|
-1.058
|
-5.761
|
-231
|
-219
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33.313
|
125.296
|
143.258
|
45.739
|
18.067
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51.474
|
-29.959
|
-70.061
|
-60.154
|
-42.354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.934
|
3.035
|
46.152
|
3.403
|
2.930
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
253
|
-1.340
|
-385
|
-637
|
-169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
151
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
253
|
-1.340
|
-385
|
-486
|
-169
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
9.800
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.259
|
-1.227
|
-55.987
|
-2.819
|
-2.390
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.259
|
-1.227
|
-46.187
|
-2.819
|
-2.390
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-72
|
467
|
-419
|
98
|
371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
158
|
88
|
555
|
62
|
159
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
-74
|
|
80
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88
|
555
|
62
|
159
|
609
|