Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181.402 277.573 70.220 75.624 117.168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.563 439 4.452
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181.402 275.010 69.780 71.172 117.168
4. Giá vốn hàng bán 146.671 257.353 61.780 64.083 94.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.731 17.656 8.001 7.088 22.382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 787 3.905 -770 439 478
7. Chi phí tài chính 22.047 11.010 9.818 9.254 14.920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.616 9.606 9.089 8.189 8.196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.683 24.142 9.036 5.085 5.175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.251 1.942 484 1.822 1.735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.463 -15.533 -12.107 -8.633 1.031
12. Thu nhập khác 37.623 48 85 196 61
13. Chi phí khác 3 0 11.482 0 26
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37.620 48 -11.397 196 34
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.157 -15.484 -23.504 -8.437 1.065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.157 -15.484 -23.504 -8.437 1.065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.157 -15.484 -23.504 -8.437 1.065