1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
-2.500
|
-1.374
|
|
0
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-2.500
|
-1.374
|
|
0
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113
|
|
523
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.613
|
-1.374
|
-523
|
0
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
8.606
|
8.366
|
8.144
|
8.000
|
7.427
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.606
|
8.366
|
8.144
|
8.000
|
7.427
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.302
|
114
|
135
|
139
|
157
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.521
|
-9.854
|
-8.801
|
-8.138
|
-7.583
|
12. Thu nhập khác
|
3.286
|
|
862
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
1.487
|
2.024
|
|
156
|
1.951
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.800
|
-2.024
|
862
|
-156
|
-1.951
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.722
|
-11.878
|
-7.938
|
-8.294
|
-9.534
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.722
|
-11.878
|
-7.938
|
-8.294
|
-9.534
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.722
|
-11.878
|
-7.938
|
-8.294
|
-9.534
|