Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh -2.500 -1.374 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -2.500 -1.374 0
4. Giá vốn hàng bán 113 523 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.613 -1.374 -523 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 2 1 0
7. Chi phí tài chính 8.606 8.366 8.144 8.000 7.427
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.606 8.366 8.144 8.000 7.427
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.302 114 135 139 157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.521 -9.854 -8.801 -8.138 -7.583
12. Thu nhập khác 3.286 862 0
13. Chi phí khác 1.487 2.024 156 1.951
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.800 -2.024 862 -156 -1.951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.722 -11.878 -7.938 -8.294 -9.534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.722 -11.878 -7.938 -8.294 -9.534
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.722 -11.878 -7.938 -8.294 -9.534