1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,892
|
14,390
|
4,288
|
9,111
|
1,494
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122,892
|
14,390
|
4,288
|
9,111
|
1,494
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156,408
|
54,990
|
5,984
|
19,387
|
784
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-33,517
|
-40,600
|
-1,696
|
-10,276
|
709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
89
|
182
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
36,307
|
32,010
|
2,503
|
502
|
83,496
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,307
|
32,010
|
2,503
|
457
|
83,496
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,530
|
4,652
|
2,566
|
4,563
|
339
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-77,325
|
-77,173
|
-6,583
|
-15,340
|
-83,125
|
12. Thu nhập khác
|
696
|
1,287
|
1,202
|
818
|
1,132
|
13. Chi phí khác
|
14
|
3,040
|
3,876
|
10,962
|
96
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
682
|
-1,753
|
-2,674
|
-10,144
|
1,036
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-76,643
|
-78,926
|
-9,257
|
-25,484
|
-82,090
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
12
|
0
|
5
|
32
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
12
|
0
|
5
|
32
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-76,643
|
-78,938
|
-9,257
|
-25,489
|
-82,121
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-76,643
|
-78,938
|
-9,257
|
-25,489
|
-82,121
|