DUPONT
| 単位 | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 55.91 | 4.40 | 10.80 | 25.81 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -548.57 | -215.91 | -279.76 | -5,498.46 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.01 | 0.03 | 0.01 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | -2.91 | -1.50 | -1.25 | -0.92 |
管理有効性
| 単位 | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 14.39 | 4.29 | 9.11 | 1.49 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -88.29 | -70.20 | 112.49 | -83.61 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -282.14 | -39.56 | -112.79 | 47.49 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -326.03 | -157.54 | -274.70 | 94.18 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 168.23 | 137.05 | 101.82 | -5,835.73 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.02 | 100.00 | 100.02 | 100.04 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 6,421.77 | 16,579.85 | 7,504.86 | 44,615.00 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 1,057.24 | 7,232.03 | 1,800.86 | 69,721.11 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 768.22 | 5,636.17 | 1,585.08 | 60,346.78 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 10,192.86 | 26,402.75 | 11,588.79 | 69,687.45 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | -132.63 | -214.94 | -240.55 | -324.96 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.75 | 0.59 | 0.55 | 0.47 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.47 | 0.38 | 0.37 | 0.31 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -3.91 | -2.50 | -2.25 | -1.92 |