1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
37.602
|
2.487
|
2.635
|
2.219
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23.226
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.516
|
12.197
|
24.333
|
3.996
|
419
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-63.742
|
-49.798
|
-26.820
|
-6.631
|
-2.638
|
12. Thu nhập khác
|
2.100
|
0
|
0
|
2.161
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10.498
|
8
|
0
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.398
|
-8
|
0
|
2.156
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-72.140
|
-49.806
|
-26.821
|
-4.475
|
-2.638
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.065
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.065
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-78.205
|
-49.806
|
-26.821
|
-4.475
|
-2.638
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.761
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-75.444
|
-49.806
|
-26.821
|
-4.475
|
-2.638
|