Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,112 4,590 1,430 860 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,112 4,590 1,430 860 0
4. Giá vốn hàng bán 1,002 3,060 1,020 750 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,110 1,530 410 111 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 65 60 60 60 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65 60 60 60 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,083 568 419 222 2,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -38 902 -69 -171 -2,765
12. Thu nhập khác 587 0 0 4,024
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 587 0 0 4,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 549 902 -69 -171 1,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 204
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 549 902 -69 -171 1,055
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 549 902 -69 -171 1,055