Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.475 38.301 66.582 28.562 70.566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.475 38.301 66.582 28.561 70.566
4. Giá vốn hàng bán 21.348 30.557 50.066 26.949 64.066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.128 7.744 16.516 1.612 6.500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39 18 19 3.567 69
7. Chi phí tài chính 5.707 5.085 8.408 4.652 2.316
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.042 4.263 4.408 4.652 2.316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.002 6.385 8.721 7.113 9.139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.542 -3.707 -594 -6.585 -4.887
12. Thu nhập khác 87 987 32 353 10.763
13. Chi phí khác 20 90 18 2.729 68
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 67 898 13 -2.376 10.695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.475 -2.810 -581 -8.962 5.808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.475 -2.810 -581 -8.962 5.808
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.475 -2.810 -581 -8.962 5.808