Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 279.318 211.610 114.211 54.887 21.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.900 8.240 10.997 488 2.887
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 268.418 203.370 103.214 54.399 19.040
4. Giá vốn hàng bán 278.138 239.141 123.280 50.123 5.201
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -9.720 -35.772 -20.066 4.276 13.838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.949 3.553 82 660 444
7. Chi phí tài chính 29.595 26.522 40.218 42.857 50.275
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.439 26.191 24.964 24.935 21.759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.600 52.822 67.557 30.891 33.640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -84.967 -111.563 -127.760 -68.812 -69.634
12. Thu nhập khác 45.373 9.390 1.400 33.735 12
13. Chi phí khác 0 1.699 1.171 2.491 172
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45.373 7.691 228 31.244 -160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -39.594 -103.872 -127.531 -37.568 -69.793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -39.594 -103.872 -127.531 -37.568 -69.793
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -39.594 -103.872 -127.531 -37.568 -69.793