1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,622,979
|
512,613
|
861,666
|
641,730
|
228,079
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
0
|
1,221
|
4,751
|
3,829
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,622,890
|
512,613
|
860,445
|
636,979
|
224,250
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,091,443
|
758,711
|
657,955
|
802,382
|
413,681
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
531,447
|
-246,098
|
202,490
|
-165,404
|
-189,431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27,918
|
85,858
|
23,033
|
2,686
|
1,511
|
7. Chi phí tài chính
|
164,056
|
161,851
|
172,555
|
317,109
|
447,667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
136,424
|
141,088
|
159,472
|
260,972
|
338,832
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,218
|
28,238
|
12,392
|
20,859
|
22,633
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,623
|
24,556
|
43,451
|
47,340
|
214,772
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
348,468
|
-374,885
|
-2,875
|
-548,026
|
-872,992
|
12. Thu nhập khác
|
62,997
|
19,203
|
7,299
|
27,277
|
423,475
|
13. Chi phí khác
|
65,210
|
7,024
|
3,598
|
12,575
|
1,585,135
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,213
|
12,178
|
3,701
|
14,702
|
-1,161,660
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
346,255
|
-362,706
|
826
|
-533,325
|
-2,034,651
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,014
|
170
|
273
|
104
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,203
|
-3,281
|
384
|
0
|
3,397
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47,217
|
-3,111
|
658
|
104
|
3,397
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
299,038
|
-359,595
|
168
|
-533,429
|
-2,038,048
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,542
|
0
|
949
|
1,085
|
-1,279
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
297,496
|
-359,595
|
-781
|
-534,514
|
-2,036,769
|