1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.373
|
50.915
|
27.741
|
33.813
|
17.567
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.373
|
50.915
|
27.741
|
33.813
|
17.567
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.943
|
43.949
|
21.706
|
25.618
|
11.193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.430
|
6.967
|
6.035
|
8.194
|
6.374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.191
|
1.042
|
1.337
|
1.176
|
1.322
|
7. Chi phí tài chính
|
1.322
|
1.053
|
509
|
399
|
47
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.322
|
1.053
|
509
|
399
|
47
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.097
|
1.974
|
2.123
|
2.287
|
2.730
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.308
|
9.316
|
2.588
|
3.658
|
3.011
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.894
|
-4.333
|
2.152
|
3.026
|
1.908
|
12. Thu nhập khác
|
114
|
164
|
13
|
0
|
326
|
13. Chi phí khác
|
0
|
41
|
0
|
12
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
114
|
123
|
13
|
-12
|
326
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.008
|
-4.211
|
2.165
|
3.014
|
2.234
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
442
|
0
|
0
|
434
|
507
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
442
|
0
|
0
|
434
|
507
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.566
|
-4.211
|
2.164
|
2.580
|
1.728
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.566
|
-4.211
|
2.164
|
2.580
|
1.728
|