Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 99.064 89.939 58.075 47.052 20.377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.231 2.310 3.413 4.726 4.610
1. Tiền 2.231 2.310 3.413 4.726 4.610
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.797 32.711 24.396 16.930 13.924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.280 18.521 14.872 7.736 3.961
2. Trả trước cho người bán 1.925 202 282 277 264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.500 10.500 10.500 10.500 10.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.085 6.479 2.955 2.290 3.177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.992 -2.992 -4.213 -3.873 -3.978
IV. Tổng hàng tồn kho 72.795 54.808 30.047 25.032 1.439
1. Hàng tồn kho 72.795 54.808 30.047 25.032 1.439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.241 109 219 364 405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73 78 138 28 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80 0 50 122 169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.088 31 31 214 214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.563 37.881 36.897 32.271 29.303
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.236 8.243 8.243 5.993 2.135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.236 8.243 8.243 5.993 2.135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.922 11.366 10.829 8.887 7.158
1. Tài sản cố định hữu hình 10.846 10.333 9.839 8.887 7.158
- Nguyên giá 54.915 54.915 54.915 49.508 48.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.069 -44.582 -45.076 -40.620 -41.696
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.076 1.033 990 0 0
- Nguyên giá 1.730 1.730 1.730 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -654 -697 -740 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -95 -95 -95 -95
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11 11 11 11 11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11 11 11 11 11
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 485 485 240 310 330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.200 1.200 1.200 1.200 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -715 -715 -960 -890 -870
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.908 17.776 17.574 17.070 19.669
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.908 17.776 17.574 17.070 19.669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137.627 127.820 94.973 79.324 49.680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119.853 115.379 111.255 50.427 44.567
I. Nợ ngắn hạn 119.579 115.105 111.178 50.427 5.215
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.604 59.475 61.031 6.313 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 746 1.871 1.083 1.092 23
4. Người mua trả tiền trước 46.169 37.246 38.354 36.670 384
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 426 8.536 1.824 1.188 102
6. Phải trả người lao động 390 661 486 627 163
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.420 2.290 449 1.424 19
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 431
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.536 4.737 7.663 2.825 3.805
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288 288 288 288 288
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 274 274 76 0 39.352
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274 274 76 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 39.352
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.774 12.441 -16.282 28.897 5.113
I. Vốn chủ sở hữu 17.774 12.441 -16.282 28.897 5.113
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.600 50.600 50.600 101.200 101.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -70 -70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32.831 -38.164 -66.882 -72.233 -96.017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27.116 -27.116 -62.882 -62.882 -72.233
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.715 -11.048 -4.000 -9.351 -23.784
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5 5 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137.627 127.820 94.973 79.324 49.680