TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99.064
|
89.939
|
58.075
|
47.052
|
20.377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.231
|
2.310
|
3.413
|
4.726
|
4.610
|
1. Tiền
|
2.231
|
2.310
|
3.413
|
4.726
|
4.610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.797
|
32.711
|
24.396
|
16.930
|
13.924
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.280
|
18.521
|
14.872
|
7.736
|
3.961
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.925
|
202
|
282
|
277
|
264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.085
|
6.479
|
2.955
|
2.290
|
3.177
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.992
|
-2.992
|
-4.213
|
-3.873
|
-3.978
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.795
|
54.808
|
30.047
|
25.032
|
1.439
|
1. Hàng tồn kho
|
72.795
|
54.808
|
30.047
|
25.032
|
1.439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.241
|
109
|
219
|
364
|
405
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
73
|
78
|
138
|
28
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80
|
0
|
50
|
122
|
169
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.088
|
31
|
31
|
214
|
214
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.563
|
37.881
|
36.897
|
32.271
|
29.303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.236
|
8.243
|
8.243
|
5.993
|
2.135
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.236
|
8.243
|
8.243
|
5.993
|
2.135
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.922
|
11.366
|
10.829
|
8.887
|
7.158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.846
|
10.333
|
9.839
|
8.887
|
7.158
|
- Nguyên giá
|
54.915
|
54.915
|
54.915
|
49.508
|
48.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.069
|
-44.582
|
-45.076
|
-40.620
|
-41.696
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.076
|
1.033
|
990
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.730
|
1.730
|
1.730
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-654
|
-697
|
-740
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
95
|
95
|
95
|
95
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
485
|
485
|
240
|
310
|
330
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-715
|
-715
|
-960
|
-890
|
-870
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.908
|
17.776
|
17.574
|
17.070
|
19.669
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.908
|
17.776
|
17.574
|
17.070
|
19.669
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
137.627
|
127.820
|
94.973
|
79.324
|
49.680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
119.853
|
115.379
|
111.255
|
50.427
|
44.567
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119.579
|
115.105
|
111.178
|
50.427
|
5.215
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.604
|
59.475
|
61.031
|
6.313
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
746
|
1.871
|
1.083
|
1.092
|
23
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.169
|
37.246
|
38.354
|
36.670
|
384
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
426
|
8.536
|
1.824
|
1.188
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
390
|
661
|
486
|
627
|
163
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.420
|
2.290
|
449
|
1.424
|
19
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
431
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.536
|
4.737
|
7.663
|
2.825
|
3.805
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
288
|
288
|
288
|
288
|
288
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
274
|
274
|
76
|
0
|
39.352
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
274
|
274
|
76
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39.352
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.774
|
12.441
|
-16.282
|
28.897
|
5.113
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.774
|
12.441
|
-16.282
|
28.897
|
5.113
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.600
|
50.600
|
50.600
|
101.200
|
101.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-70
|
-70
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-32.831
|
-38.164
|
-66.882
|
-72.233
|
-96.017
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-27.116
|
-27.116
|
-62.882
|
-62.882
|
-72.233
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.715
|
-11.048
|
-4.000
|
-9.351
|
-23.784
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
137.627
|
127.820
|
94.973
|
79.324
|
49.680
|