DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,76 | 1,21 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,25 | 5,29 | 3,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,18 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,30 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 681,84 | 346,50 | 275,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42,19 | -49,18 | -20,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,45 | 30,57 | 29,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,77 | 6,87 | 5,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,27 | 89,80 | 85,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,71 | 85,86 | 64,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,87 | 46,87 | 34,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,26 | 41,48 | 55,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,67 | 20,69 | 27,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,30 | 257,46 | 394,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 491,54 | 530,28 | 694,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,19 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,79 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,30 | 0,33 |