DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,49 | 16,16 | 16,17 | 14,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,39 | 6,36 | 6,34 | 5,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,19 | 1,32 | 1,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 2,13 | 1,93 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,88 | 94,58 | 95,23 | 89,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,11 | 7,62 | 0,69 | -5,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,57 | 20,13 | 20,64 | 20,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,88 | 8,20 | 8,08 | 7,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,68 | 99,22 | 99,64 | 99,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,28 | 78,11 | 78,77 | 76,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 195,22 | 157,56 | 90,85 | 181,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,39 | 9,94 | 7,54 | 12,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,75 | 17,69 | 11,14 | 13,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 309,87 | 270,25 | 247,63 | 264,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,84 | 28,44 | 30,05 | 29,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,68 | 1,87 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,63 | 1,82 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,13 | 0,93 | 0,97 |