DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 1,58 | 1,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,11 | 21,32 | 25,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,18 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,98 | 2,80 | 2,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,88 | -6,03 | -8,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,86 | 50,97 | 53,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,81 | 78,20 | 78,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,16 | 36,03 | 39,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,58 | 16,10 | 1,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,76 | 18,00 | 0,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 790,18 | 881,71 | 1.041,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,68 | 21,00 | 22,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,92 | 4,44 | 4,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,92 | 4,40 | 4,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,18 | 0,20 |