DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,52 | 1,22 | 1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,59 | 14,92 | 17,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,36 | 3,28 | 2,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,10 | 39,06 | -8,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,68 | 48,41 | 51,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,21 | 77,80 | 77,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,02 | 41,97 | 37,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,54 | 2,30 | 1,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,09 | 15,34 | 4,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 974,26 | 733,79 | 790,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,94 | 22,95 | 23,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,83 | 7,78 | 11,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,66 | 7,78 | 11,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,07 |