DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.60 | 13.86 | 14.35 | 10.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.21 | 2.04 | 2.22 | 1.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.25 | 4.02 | 3.66 | 3.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.47 | 1.69 | 1.77 | 1.66 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 68.69 | 101.02 | 100.28 | 83.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.43 | 47.06 | -0.74 | -16.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.36 | 14.82 | 13.18 | 12.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.81 | 2.59 | 2.80 | 2.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.65 | 99.50 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.89 | 79.24 | 79.23 | 77.12 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 32.94 | 13.28 | 17.55 | 3.37 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 47.78 | 18.83 | 31.83 | 67.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 28.12 | 19.54 | 24.11 | 32.81 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 106.59 | 86.63 | 95.62 | 102.34 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 13.26 | 13.71 | 14.37 | 13.34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.95 | 2.34 | 2.21 | 2.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.84 | 1.92 | 1.69 | 1.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.05 | 0.05 | 0.04 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.47 | 0.69 | 0.77 | 0.66 |