DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.41 | 6.67 | 9.99 | 5.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21.07 | -366.54 | -686.70 | -519.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.10 | 1.42 | 1.51 | 1.31 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.02 | -0.01 | -0.01 | -0.01 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 22.82 | 23.31 | 20.74 | 14.94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.41 | 2.16 | -11.02 | -27.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.92 | 22.52 | 15.01 | -2.92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -32.63 | -16.81 | -60.96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,123.43 | 4,084.39 | 852.11 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 147.32 | 76.64 | 52.30 | 48.66 |
Thời gian tồn kho | Date | 861.87 | 816.98 | 834.16 | 955.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 528.51 | 483.92 | 498.44 | 586.52 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 175.61 | 103.47 | 94.71 | 103.22 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -1,169.09 | -1,289.49 | -1,433.30 | -1,510.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.01 | 0.01 | 0.00 | 0.00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.60 | 0.61 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.02 | -1.01 | -1.01 | -1.01 |