DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,09 | 0,13 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -467,35 | -52,12 | -76,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,33 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,01 | -0,01 | -0,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,50 | 3,75 | 4,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,93 | 7,02 | 20,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -13,80 | 4,62 | 12,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | -170,86 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 273,53 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,86 | 54,79 | 48,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 920,92 | 1.027,35 | 934,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 565,39 | 631,97 | 577,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,02 | 111,05 | 82,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.510,57 | -1.512,53 | -1.516,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,01 | -1,01 | -1,01 |