DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,68 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 2,45 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,15 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,86 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,91 | 274,31 | 92,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,13 | 94,67 | -66,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,28 | 7,58 | 11,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,25 | 4,54 | 4,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,07 | 85,28 | 30,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,03 | 63,23 | 30,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 458,67 | 321,75 | 1.039,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,25 | 59,13 | 263,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 186,99 | 121,62 | 380,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 612,16 | 415,90 | 1.334,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 430,03 | 421,83 | 426,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,51 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,31 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,32 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,99 | 1,09 |