DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,56 | -0,84 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,63 | -33,65 | 38,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,58 | 5,40 | 5,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,88 | -3,30 | 2,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,06 | 8,90 | 8,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 882,22 | 996,40 | 1.021,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,09 | 102,20 | 101,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.105,36 | 1.259,52 | 1.233,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,42 | 47,51 | 50,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 2,76 | 3,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 2,27 | 2,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,68 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,11 |