DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.10 | 0.20 | 0.41 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3.96 | 7.95 | 14.01 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.07 | 1.07 | 1.07 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 5.52 | 5.56 | 6.40 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 0.20 | 0.86 | 15.00 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.11 | 9.87 | 16.50 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7.95 | 14.01 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,050.68 | 1,085.38 | 976.20 |
| Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 102.24 | 102.95 | 96.38 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,287.78 | 1,307.35 | 1,168.18 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 54.39 | 56.61 | 59.61 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.32 | 3.45 | 3.67 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.85 | 2.97 | 3.18 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.67 | 0.66 | 0.65 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.11 | 0.11 | 0.10 |