DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | -0,10 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,29 | -3,96 | 7,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,51 | 5,52 | 5,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,01 | 0,20 | 0,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,59 | 9,11 | 9,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.021,82 | 1.050,68 | 1.085,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,86 | 102,24 | 102,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.233,62 | 1.287,78 | 1.307,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,36 | 54,39 | 56,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,09 | 3,32 | 3,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,64 | 2,85 | 2,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,11 |